Có 2 kết quả:
橙色战剂 chéng sè zhàn jì ㄔㄥˊ ㄙㄜˋ ㄓㄢˋ ㄐㄧˋ • 橙色戰劑 chéng sè zhàn jì ㄔㄥˊ ㄙㄜˋ ㄓㄢˋ ㄐㄧˋ
chéng sè zhàn jì ㄔㄥˊ ㄙㄜˋ ㄓㄢˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Agent Orange
Bình luận 0
chéng sè zhàn jì ㄔㄥˊ ㄙㄜˋ ㄓㄢˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Agent Orange
Bình luận 0